Thực đơn
Identify_(album) Danh sách bài hát※ Được tô đậm nghĩa là ca khúc chủ đề để quảng bá album.
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà soạn nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "하지하지마" (Stop Stop It) | J.Y. Park "The Asian Soul" | Park Jin Young | 3:16 |
2. | "Gimme" | Joyul (Princess Disease) | Joyul (Princess Disease) | 3:42 |
3. | "손이 가" (Take My Hand) | Park Kang-hyuk, Beom & Nang | Beom & Nang | 3:12 |
4. | "너란 Girl" (Magnetic) | Hong Ji-sang | Hong Ji-sang | 3:23 |
5. | "그냥 오늘 밤" (Just Tonight) | Ryan Im, Jackson | Greg Bonnick and Hayden Chapman aka LDN Noise and Myron Jordine | 2:41 |
6. | "볼륨을 올려줘" (Turn Up the Volume) | Ryan Im | Paul Najjar, Daniel Kim, 110403 | 3:37 |
7. | "그대로 있어도 돼" (Stay) | Chloe | Erik Lidbom, Daniel Kim, 110403 | 3:14 |
8. | "달빚" (Moonlight) | Noday, Chloe, Jackson | Noday, Chloe | 3:53 |
9. | "She's A Monster" | Keonu Park, mr.cho | Keonu Park, mr.cho | 3:32 |
10. | "Girls Girls Girls" | J.Y. Park "The Asian Soul" | J.Y. Park "The Asian Soul" | 3:33 |
11. | "A" | J.Y. Park "The Asian Soul" | J.Y. Park "The Asian Soul", Noday | 3:01 |
Tổng thời lượng: | 37:04 |
Thực đơn
Identify_(album) Danh sách bài hátLiên quan
Identity V Identified Identity (EP của Victon) Identify (album) Identity văn hóa Identity (triết học) Ide Tameo Iden, Stendal Idertia IdenheimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Identify_(album) http://www.billboard.com/charts/world-albums/2014-... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...